Những lưu ý quan trọng khi sử dụng bơm màng khí nén GODO
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng bơm màng khí nén GODO
Blog Article
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá bơm màng GODO
3. Ưu điểm nổi bật của bơm màng GODO
GODO nổi bật không chỉ bởi nguồn gốc xuất xứ rõ ràng mà còn bởi chất lượng và hiệu suất hoạt động. Dưới đây là những ưu điểm khiến GODO trở thành lựa chọn hàng đầu tại thị trường Việt Nam:
a. Chạy bằng khí nén – an toàn tuyệt đối
Bơm GODO vận hành bằng khí nén nên rất an toàn trong môi trường dễ cháy nổ như nhà máy hóa chất, xăng dầu, sơn hoặc dung môi dễ bay hơi.
b. Đa dạng vật liệu – chống ăn mòn tốt
GODO cung cấp nhiều dòng bơm với vật liệu thân khác nhau như:
Nhựa PP, PVDF: Chịu axit, kiềm mạnh
Nhôm, inox 304/316: Dùng cho thực phẩm, chất lỏng có độ nhớt cao
Gang: Cho các ứng dụng không yêu cầu chống ăn mòn cao
Màng bơm cũng rất đa dạng: Santoprene, PTFE, Viton, EPDM,… phù hợp với từng loại chất lỏng khác nhau.
c. Tự mồi tốt – bơm được chất lỏng có cặn
bơm có thể hút chất lỏng ở độ sâu 3 – 5 mét mà không cần mồi thủ công. Đồng thời, máy có thể bơm chất lỏng chứa hạt rắn nhỏ (≤ 9mm) mà không làm hư màng hoặc van bơm.
d. Dễ lắp đặt, dễ bảo trì
Với thiết kế dạng mô-đun đơn giản, người dùng có thể tháo lắp, thay thế linh kiện như màng, van khí, van bi dễ dàng. Việc bảo trì không yêu cầu kỹ thuật phức tạp.
e. Chi phí hợp lý
GODO là thương hiệu Trung Quốc nhưng chất lượng đã được khẳng định. So với các thương hiệu châu Âu hoặc Mỹ như Wilden, ARO, Sandpiper, GODO có giá thành rẻ hơn 30 – 50% trong khi hiệu suất đáp ứng tốt với thị trường Đông Nam Á.
6. Những lưu ý khi vận hành bơm GODO
a. Áp suất khí
Áp suất tối ưu từ 4 – 7 bar. Nếu quá thấp, bơm yếu; nếu quá cao, nhanh hỏng màng và tốn khí.
b. Cấp khí sạch và khô
Nên dùng bộ lọc khí nén để ngăn hơi nước hoặc bụi gây kẹt van khí.
c. Tránh để máy chạy khô lâu dài
Dù có khả năng chạy khô, nhưng để máy chạy không tải lâu sẽ làm giảm tuổi thọ màng và van bi.
d. Kiểm tra định kỳ
Nên kiểm tra độ kín của các khớp nối, siết lại bulông định kỳ để tránh rò rỉ.
2. Ứng dụng thực tế của bơm màng trong các ngành công nghiệp
Sự linh hoạt trong thiết kế và sản xuất của bơm màng khí nén GODO đã mở ra nhiều ứng dụng thực tế trong sản xuất công nghiệp. Dưới đây là một số lĩnh vực tiêu biểu:
a. Ngành thực phẩm và mỹ phẩm
Trong ngành thực phẩm và mỹ phẩm, sự đảm bảo vệ sinh và an toàn là yếu tố then chốt. bơm màng, khi được sản xuất từ vật liệu chống ăn mòn như inox hoặc nhựa PVDF, giúp bơm các chất lỏng như nước sốt, siro, dầu ăn, nước ép trái cây hay các loại kem dưỡng da một cách nhẹ nhàng và ổn định. Cấu tạo kín của máy không gây ra nhiễm khuẩn, đồng thời khả năng bơm mượt mà nhờ vào công nghệ khí nén giúp tránh tình trạng đột biến áp lực, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
b. Ngành hóa chất và xử lý nước thải
Trong môi trường hóa chất, việc bơm các dung dịch có tính ăn mòn luôn là một thách thức đối với các hệ thống bơm truyền thống. bơm màng GODO, với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời khi sử dụng các loại vật liệu như PVDF, giúp xử lý các dung dịch như axit sulfuric, natri hydroxide và các dung môi công nghiệp khác một cách hiệu quả. Ngoài ra, trong ngành xử lý nước thải, đặc biệt là khi cần bơm bùn loãng hay các chất lỏng có chứa hạt rắn, thiết kế của bơm màng khí nén cho phép tự mồi tốt và giảm thiểu hiện tượng tắc nghẽn, từ đó nâng cao hiệu quả xử lý và tiết kiệm chi phí vận hành.
c. Ngành dầu khí và xăng dầu
Một ứng dụng nổi bật khác của bơm màng GODO là trong ngành dầu khí và xăng dầu. Các mẫu bơm được thiết kế đặc biệt để bơm các loại dung môi, dầu thải và xăng dầu có tính ăn mòn cao. Không chỉ vậy, sự an toàn khi vận hành (không cần điện trực tiếp nên hạn chế tia lửa) giúp giảm nguy cơ cháy nổ, là điểm mạnh quan trọng trong môi trường có nhiều chất dễ bay hơi. Điều này làm cho GODO trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy lọc dầu và các hệ thống phân phối nhiên liệu.
d. Ngành dệt nhuộm và xử lý bùn
Trong lĩnh vực dệt nhuộm, việc bơm hóa chất nhuộm màu và các dung dịch xử lý bùn đòi hỏi một hệ thống bơm mạnh mẽ, bền bỉ và có khả năng tự mồi tốt. bơm màng GODO, với khả năng xử lý chất lỏng chứa cặn và bùn với kích thước hạt nhỏ, không chỉ giúp đảm bảo quá trình xử lý đạt hiệu quả cao mà còn giảm thiểu chi phí bảo trì do rủi ro nghẹt bơm được giảm đáng kể.
3. So sánh bơm màng khí nén GODO với các thương hiệu khác
Một trong những lý do khiến bơm màng GODO được ưu chuộng là lợi thế về chi phí và hiệu suất vận hành so với các thương hiệu tương tự từ châu Âu hay Mỹ. Mặc dù có giá thành thấp hơn 20–50% so với các đối thủ cùng phân khúc, GODO vẫn đảm bảo chất lượng here thông qua quy trình sản xuất chuẩn ISO và các chứng chỉ quốc tế như CE, RoHS. Điều này mang lại cho người dùng sự yên tâm không chỉ về chất lượng mà còn về dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và bảo hành sau bán hàng.
Các mẫu bơm màng, nhờ vào thiết kế modul tối ưu, cho phép thay thế linh kiện dễ dàng mà không cần phải thay cả một bộ phận máy. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí bảo trì mà còn giảm thời gian ngưng hoạt động của dây chuyền sản xuất.
2. Hướng dẫn lắp đặt bơm màng khí nén
Bước 1: Cố định bơm trên bệ đỡ
Sử dụng bulong và đế cao su chống rung để cố định bơm chắc chắn lên mặt sàn hoặc bệ thép.
Đảm bảo bơm đặt đúng chiều, hướng hút – xả thuận tiện cho việc đấu nối đường ống.
Bước 2: Kết nối ống hút và xả
Sử dụng ống hút có khả năng chịu áp và chống ăn mòn tốt nếu làm việc với hóa chất.
Hạn chế tối đa độ dài của ống hút để tránh hiện tượng sụt áp, mất lực hút.
Ống xả cũng cần được lắp đúng hướng, tránh bị gập hoặc tắc nghẽn.
Bước 3: Kết nối khí nén
Nối ống khí vào đầu cấp khí của bơm, trước đó nên lắp thêm một bộ lọc – điều áp – bôi trơn (FRL) để đảm bảo chất lượng khí.
Đảm bảo không có rò rỉ khí ở các đầu nối.
2. Bảng giá bơm màng khí nén cập nhật mới nhất
Giá bơm màng khí nén GODO phụ thuộc vào kích thước, vật liệu, lưu lượng và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là bảng giá tham khảo một số model phổ biến:
Model Vật liệu thân bơm Đường kính cổng (inch) Lưu lượng tối đa (L/min) Giá tham khảo (VNĐ)
QBY3-15 Nhôm 1/2" ~57 ~3.800.000 – 5.000.000
QBY3-25 Nhôm hoặc PP 1" ~150 ~6.500.000 – 8.000.000
QBY3-40 Gang hoặc inox 1.5" ~340 ~12.000.000 – 16.000.000
QBY3-50 Inox 304 / PVDF 2" ~570 ~18.000.000 – 26.000.000
QBY3-80 Inox 316L hoặc PTFE 3" ~850 ~35.000.000 – 55.000.000
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo tỷ giá, số lượng mua, yêu cầu vật liệu đặc biệt hoặc chế độ chiết khấu theo dự án.